Có 4 kết quả:
自个儿 zì gěr ㄗˋ ㄍㄦˇ • 自個兒 zì gěr ㄗˋ ㄍㄦˇ • 自各儿 zì gěr ㄗˋ ㄍㄦˇ • 自各兒 zì gěr ㄗˋ ㄍㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) oneself
(2) by oneself
(2) by oneself
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) oneself
(2) by oneself
(2) by oneself
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 自個兒|自个儿[zi4 ge3 r5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 自個兒|自个儿[zi4 ge3 r5]
Bình luận 0